ĐỊNH MỨC THÉP HÌNH I, V, U, C, L, BẢNG BAREM THÉP HÌNH CHỮ U (C)

-

Bảng tra Thép hình I, V, U, C, L cụ thể nhất dành cho quý khách hàng. Thông tin bảng tra sẽ bao gồm quy giải pháp và trọng lượng thép hình các loại.

Bạn đang xem: Định mức thép hình

Sắt thép gây ra SDT – đơn vị chuyên cung cấp sản phẩm thép hình unique cao, đạt tiêu chuẩn, có chứng chỉ CO/CQ và nguồn gốc xuất xứ hàng hóa cụ thể với giá cả hợp lý.

Xem thêm: Vật Liệu Giả Đá Ốp Tường - Giá Tấm Nhựa Giả Đá Ốp Tường


Bảng tra Thép hình H

*
Bảng tra Quy cách kích thước, trọng lượng thép chữ H

Trong đó,

h : chiều caob : chiều rộng lớn cánhd : chiều dày thân (bụng)t : chiều dày vừa phải của cánh
R : nửa đường kính lượn trongr : nửa đường kính lượn cánh
QUY CÁCH, KÍCH THƯỚC CHUẨNDIỆN TÍCHMCNKHỐI LƯỢNG
h x b x d (mm)t1 (mm)t2 (mm)r (mm)(cm²)(Kg/m)
H100x5057811,859,3
H100x100681021,917,2
H125x6068916,8413,2
H125x1256,591030,3123,8
H150x7557817,8514
H150x100691126,8421,1
H150x1507101140,1431,5
H175x9058923,0418,1
H175x1757,5111251,2140,2
H198x994,571123,1818,2
H200x1005,581127,1621,3
H200x150691339,0130,6
H200x2008121363,5349,9
H200x20412121371,5356,2
H248x124581232,6825,7
H250x125691237,6629,6
H250x1757111656,2444,1
H250x2509141692,1872,4
H250x255141416104,782,2
H294x302121218107,784,5
H298x1495,581340,832
H300x1506,591346,7836,7
H300x2008121872,3856,8
H300x300101518119,894
H300x305151518134,8106
H340x25091420105,579,7
H344x348101620146115
H346x1747111463,1449,6
H350x175691452,6841,4
H350x350121920173,9137
H388x402151522178,5140

Bảng tra Thép hình I

*
Bảng tra Quy phương pháp kích thước, trọng lượng thép chữ I

Trong đó,

h : chiều caob : chiều rộng cánhd : chiều dày thân (bụng)t : chiều dày vừa đủ của cánh
R : nửa đường kính lượn trongr : nửa đường kính lượn cánh
Quy CáchThông số phụDiện tích MCNKhối Lượng
h x b x d (mm)t (mm)R (mm)r (mm)(cm²)Kg/m
I100x55x4.57.27.02.512.09.46
I120x64x4.87.37.53.014.711.50
I140x73x4.97.58.03.017.413.70
I160x81x5.07.88.53.520.215.90
I180x90x5.18.19.03.523.418.40
I180x100x5.18.39.03.525.419.90
I200x100x5.28.49.54.026.821.00
I200x110x5.28.69.54.028.922.70
I220x110x5.48.710.04.030.624.00
I220x120x5.48.910.04.032.825.80
I240x115x5.69.510.54.034.827.30
I240x125x5.69.810.54.037.529.40
I270x125x6.09.811.04.540.231.50
I270x135x6.010.211.04.543.233.90
I300x135x6.510.212.05.046.536.50
I300x145x6.510.712.05.049.939.20
I330x140x7.011.213.05.053.842.20
I360x145x7.512.314.06.061.948.60
I400x155x8.313.015.06.072.657.00
I450x160x9.014.216.07.084.766.50
I500x170x10.015.217.07.0100.078.50
I550x180x11.016.518.07.0118.092.60
I600x190x12.017.820.08.0138.0108.00

Bảng tra Thép hình U

*
Bảng tra Quy bí quyết kích thước, trọng lượng thép chữ U

Trong đó,

h : chiều cao

Bảng tra Thép hình C

Theo tiêu chuẩn JIS G3350 – 2009

Quy bí quyết (mm)Độ dày (mm)
a x b x r1,21,41,51,822,22,32,52,833,2
C80x40x101,621,882,002,382,622,862,983,213,55
C80x40x151,721,992,122,512,783,033,163,43,77
C80x50x101,812,12,242,662,933,23,343,64
C80x50x151,92,212,362,83,093,383,523,84,21
C100x40x151,92,212,362,83,093,383,523,84,214,484,78
C100x45x131,962,272,432,893,193,483,633,924,344,624,93
C100x45x1522,322,472,943,243,553,744,434,715,03
C100x45x202,092,422,593,083,43,723,884,194,654,955,28
C100x50x132,062,382,553,033,343,653,814,114,564,865,18
C100x50x152,092,432,593,083,43,723,884,194,654,955,28
C100x50x202,192,542,713,223,563,94,064,394,875,195,53
C120x45x152,713,223,563,94,064,394,875,195,53
C120x45x202,833,373,724,074,244,585,095,425,78
C120x50x152,833,373,724,074,244,585,095,425,78
C120x50x202,953,513,884,244,424,785,315,666,04
C125x45x152,773,33,643,98
C125x45x202,893,443,84,15
C140x50x153,654,034,414,64,985,535,896,29
C140x50x203,794,194,594,785,175,756,136,54
C140x60x153,934,354,764,965,375,976,376,79
C140x60x204,074,54,935,145,576,196,67,04
C150x50x153,794,194,594,785,175,756,136,54
C150x50x203,33,934,354,764,965,375,976,376,79
C150x60x153,424,074,54,935,145,576,196,67,04
C150x60x203,534,214,665,15,325,766,46,837,29
C150x65x153,534,2134,665,15,325,766,46,847,29
C150x65x203,654,354,825,285,55,966,637,077,54

Bảng tra Thép hình V

*
Bảng tra Quy biện pháp kích thước, trọng lượng thép chữ V

Trong đó,

A : chiều rộng cánht : chiều dày cánh
R : bán kính lượn trongr : bán kính lượn cánh
Quy cáchThông số phụTrọng lượngTrọng lượng
(mm)A (mm)t (mm)R (mm)(Kg/m)(Kg/cây)
V20x20x3203350,382,29
V25x25x3253351,126,72
V25x25x4254351,458,70
V30x30x330351,368,16
V30x30x430451,7810,68
V35x35x335452,0912,54
V35x35x435552,5715,42
V40x40x340361,348,04
V40x40x440462,4214,52
V40x40x540562,4914,94
V45x45x445472,7416,44
V45x45x545573,3820,28
V50x50x450473,0618,36
V50x50x550573,7722,62
V50x50x650674,4726,82
V60x60x560584,5727,42
V60x60x660685,4232,52
V60x60x860887,0942,54
V65x65x665695,9135,46
V65x65x865897,7346,38
V70x70x670696,3838,28
V70x70x770797,3844,28
V75x75x675696,8541,10
V75x75x875898,9953,94
V80x80x6806107,3444,04
V80x80x8808109,6357,78
V80x80x1080101011,9071,40
V90x90x7907119,6157,66
V90x90x89081110,9065,40
V90x90x99091112,2073,20
V90x90x1090101115,0090,00
V100x100x810081212,2073,20
V100x100x10100101215,0090,00
V100x100x12100121217,80106,80
V120x120x812081314,7088,20
V120x120x10120101318,20109,20
V120x120x12120121321,60129,60
V125x125x812581315,3091,80
V125x125x10125101319,00114,00
V125x125x12125121322,60135,60
V150x150x10150101623,00138,00
V150x150x12150121627,30163,80
V150x150x15150151633,80202,80
V180x180x15180151840,90245,40
V180x180x18180181848,60291,60
V200x200x16200161848,50291,00
V200x200x20200201859,90359,40
V200x200x24200241871,10426,60
V250x250x282502818104,00624,00
V250x250x352503518128,00768,00

SDT luôn có ưu tiên và ưu đãi lôi kéo đối với quý quý khách là công ty và đơn vị thầu xây dựng. Hỗ trợ vận đưa miễn chi phí ra công trường.

“Cần là gồm – tìm kiếm là thấy” hãy nhằm chúng tôi được ship hàng bạn. Cam đoan phân phối thành phầm với giá cực tốt thị trường.

Quy phương pháp Thép Hình V
Mô Tả Quy bí quyết Sản PhẩmChiều dàikg/mkg/cây
V 25 x 25 x 2.5ly6 0.92 5.5
V 25 x 25 x 3ly6 1.12 6.7
V 30 x 30 x 2.0ly6 0.83 5.0
V 30 x 30 x 2.5ly6 0.92 5.5
V 30 x 30 x 3ly6 1.25 7.5
V 30 x 30 x 3ly6 1.36 8.2
V 40 x 40 x 2ly6 1.25 7.5
V 40 x 40 x 2.5ly6 1.42 8.5
V 40 x 40 x 3ly6 1.67 10.0
V 40 x 40 x 3.5ly6 1.92 11.5
V 40 x 40 x 4ly6 2.08 12.5
V 40 x 40 x 5ly6 2.95 17.7
V 45 x 45 x 4ly6 2.74 16.4
V 45 x 45 x 5ly6 3.38 20.3
V 50 x 50 x 3ly6 2.17 13.0
V 50 x 50 x 3,5ly6 2.50 15.0
V 50 x 50 x 4ly6 2.83 17.0
V 50 x 50 x 4.5ly6 3.17 19.0
V 50 x 50 x 5ly6 3.67 22.0
V 60 x 60 x 4ly6 3.68 22.1
V 60 x 60 x 5ly6 4.55 27.3
V 60 x 60 x 6ly6 5.37 32.2
V 63 x 63 x 4ly6 3.58 21.5
V 63 x 63 x5ly6 4.50 27.0
V 63 x 63 x 6ly6 4.75 28.5
V 65 x 65 x 5ly6 5.00 30.0
V 65 x 65 x 6ly6 5.91 35.5
V 65 x 65 x 8ly6 7.66 46.0
V 70 x 70 x 5.0ly6 5.17 31.0
V 70 x 70 x 6.0ly6 6.83 41.0
V 70 x 70 x 7ly6 7.38 44.3
V 75 x 75 x 4.0ly6 5.25 31.5
V 75 x 75 x 5.0ly6 5.67 34.0
V 75 x 75 x 6.0ly6 6.25 37.5
V 75 x 75 x 7.0ly6 6.83 41.0
V 75 x 75 x 8.0ly6 8.67 52.0
V 75 x 75 x 9ly6 9.96 59.8
V 75 x 75 x 12ly6 13.00 78.0
V 80 x 80 x 6.0ly6 6.83 41.0
V 80 x 80 x 7.0ly6 8.00 48.0
V 80 x 80 x 8.0ly6 9.50 57.0
V 90 x 90 x 6ly6 8.28 49.7
V 90 x 90 x 7,0ly6 9.50 57.0
V 90 x 90 x 8,0ly6 12.00 72.0
V 90 x 90 x 9ly6 12.10 72.6
V 90 x 90 x 10ly6 13.30 79.8
V 90 x 90 x 13ly6 17.00 102.0
V 100 x 100 x 7ly6 10.48 62.9
V 100 x 100 x 8,0ly6 12.00 72.0
V 100 x 100 x 9,0ly6 13.00 78.0
V 100 x 100 x 10,0ly6 15.00 90.0
V 100 x 100 x 12ly6 10.67 64.0
V 100 x 100 x 13ly6 19.10 114.6
V 120 x 120 x 8ly6 14.70 88.2
V 120 x 120 x 10ly6 18.17 109.0
V 120 x 120 x 12ly6 21.67 130.0
V 120 x 120 x 15ly6 21.60 129.6
V 120 x 120 x 18ly6 26.70 160.2
V 130 x 130 x 9ly6 17.90 107.4
V 130 x 130 x 10ly6 19.17 115.0
V 130 x 130 x 12ly6 23.50 141.0
V 130 x 130 x 15ly6 28.80 172.8
V 150 x 150 x 10ly6 22.92 137.5
V 150 x 150 x 12ly6 27.17 163.0
V 150 x 150 x 15ly6 33.58 201.5
V 150 x 150 x 18ly639.8238.8
V 150 x 150 x 19ly641.9251.4
V 150 x 150 x 20ly644264
V 175 x 175 x 12ly631.8190.8
V 175 x 175 x 15ly639.4236.4
V 200 x 200 x 15ly645.3271.8
V 200 x 200 x 16ly648.2289.2
V 200 x 200 x 18ly654324
V 200 x 200 x 20ly659.7358.2
V 200 x 200 x 24ly670.8424.8
V 200 x 200 x 25ly673.6441.6
V 200 x 200 x 26ly676.3457.8
V 250 x 250 x 25ly693.7562.2
V 250 x 250 x 35ly6128768

*