BẢNG GIÁ ỐNG THÉP ĐÚC SCH40, SCH80, SCH120, SCH160, SCHXXS, ỐNG THÉP ĐÚC DN350 X SCH40
Bảng giá bán ống thép đúc tiêu chuẩn chỉnh ASTM A53, ASTM A106, API 5L
Bảng giá thép ống đúc loại mỏng
Quy phương pháp - Độ dày | Chiều nhiều năm | Kg/m | Đơn giákg /mét | Đơn giá/mét | ||
114.3 | 4.00 | mỏng | 6 m | 10.85 | * 14,200 | * 154,070 |
88.9 | 4.00 | mỏng | 9 m | 8.37 | * 14,200 | * 118,854 |
88.9 | 4.00 | mỏng | 6 m | 8.37 | * 14,200 | * 118,854 |
Bảng giá bán thép ống đúc SCH20
Quy bí quyết - Độ dày | Chiều dài | Kg/m | Đơn giákg /mét | Đơn giá/mét | ||
273.1 | 6.35 | sch20 | 6 m | 41.77 | * 14,600 | * 609,842 |
323.8 | 6.35 | sch20 | 6 m | 49.73 | * 14,600 | * 726,058 |
355.0 | 7.92 | sch20 | 6 m | 69.09 | * 14,600 | * 1,008,714 |
Bảng giá bán thép ống đúc SCH40
Quy bí quyết - Độ dày | Chiều lâu năm | Kg/m | Đơn giákg /mét | Đơn giá/mét | ||
73.0 | 4.00 | SCH40. Bạn đang xem: Ống thép đúc sch40 | 6 m | 7.1 | * 14,200 | * 100,820 |
73.0 | 5,16 | SCH40. | 6 m | 8.63 | * 14,200 | * 122,546 |
76.0 | 5.16 | SCH40. | 6 m | 9.014 | * 14,200 | * 127,999 |
88.9 | 5.50 | SCH40. | 6 m | 11.29 | * 14,200 | * 160,318 |
42.2 | 3,56 | SCH40. | 6 m | 3.39 | * 14,200 | * 48,138 |
21.3 | 2.77 | SCH40. | 6 m | 1.27 | * 19,500 | * 24,765 |
26.7 | 2,87 | SCH40. | 6 m | 1.69 | * 17,500 | * 29,575 |
33.4 | 3,38 | SCH40. | 6 m | 2.5 | * 16,000 | * 40,000 |
114.3 | 6.02 | SCH40. | 6 m | 16.07 | * 14,200 | * 228,194 |
141.3 | 6.55 | SCH40. | 6 m | 21.76 | * 14,200 | * 308,992 |
168.3 | 7,11 | SCH40. | 6 m | 28.26 | * 14,200 | * 401,292 |
219.1 | 8,18 | SCH40. | 6 m | 42.55 | * 14,200 | * 604,210 |
48.3 | 3,68 | SCH40. | 6 m | 4.05 | * 14,200 | * 57,510 |
273.1 | 9.27 | SCH40. | 6 m | 60.2 | * 14,600 | * 878,920 |
60.3 | 3.91 | SCH40. | 9 m | 5.44 | * 14,200 | * 77,248 |
323.8 | 10.31 | SCH40. | 6 m | 80 | * 14,600 | * 1,168,000 |
60.3 | 3.91 | SCH40. | 6 m | 5.44 | * 14,200 | * 77,248 |
355 | 11.10 | SCH40. Xem thêm: Mách bạn cách chọn mẫu bàn ghế gỗ nhật lùn gỗ hương nguyên khối, đẹp cực phẩm | 6 m | 94.3 | * 14,600 | * 1,376,780 |
406.0 | 10.31 | SCH40. | 6 m | 100.6 | * 14,600 | * 1,468,760 |
406 | 12.70 | SCH40. | 6 m | 123 | * 14,600 | * 1,795,800 |
Bảng giá bán thép ống đúc SCH80
Quy giải pháp - Độ dày | Chiều nhiều năm | Kg/m | Đơn giákg /mét | Đơn giá/mét | ||
48.3 | 5.08 | SCH80. | 6 m | 5.41 | * 14,200 | * 76,822 |
168.3 | 10.97 | SCH80. | 6 m | 42.56 | * 14,200 | * 604,352 |
219.1 | 12.70 | SCH80. | 6 m | 64.61 | * 14,200 | * 917,462 |
60.3 | 5.54 | SCH80. | 6 m | 7.48 | * 14,200 | * 106,216 |
42.2 | 4.85 | SCH80. | 6 m | 4.47 | * 14,200 | * 63,474 |
21.3 | 3.73 | SCH80. | 6 m | 1.62 | * 19,500 | * 31,590 |
26.7 | 3.91 | SCH80. | 6 m | 2.2 | * 17,500 | * 38,500 |
114.3 | 8.56 | SCH80. | 6 m | 22.32 | * 14,200 | * 316,944 |
76 | 7.01 | SCH80. | 6 m | 11.92 | * 14,200 | * 169,264 |
141.3 | 9.52 | SCH80. | 6 m | 30.97 | * 14,200 | * 439,774 |
33.4 | 4.55 | SCH80. | 6 m | 3.24 | * 16,000 | * 51,840 |
88.9 | 7.62 | SCH80. | 6 m | 15.27 | * 14,200 | * 216,834 |
PHÒNG tởm DOANH
VPGD : 270 Lý thường Kiệt, P.6, Q. Tân Bình, tp.hcm ( Góc ngã ba Bắc Hải – Lý hay Kiệt )Tel. : 028-6292.4877 || 028-3866.0340Fax : 028-6265.0157E-mail:kinhdoanh
thepphuongloan.com
Để biết chính xác giá của từng một số loại ống thép đúc nhập khẩu, cũng như cơ chế chiết khấu mua hàng của Thép Phương Loan, quý khách hàng đừng ngại liên hệ với chúng tôi. Vinh dự được giao hàng quý khách hàng hàng.
Thép Ống Tiêu chuẩn chỉnh SCH20, SCH40, SCH80, SCH120, SCH160 - công ty Cổ Phần marketing Thép Thái An là công ty Nhập khẩu thẳng và triển lẵm Thép Ống Đúc theo Tiêu chuẩn chỉnh ASTM, DIN, JIS, GB, EN..

•Thép Ống Đúc Tiêu chuẩn chỉnh SCH20, SCH40, SCH80, SCH120, SCH160được dùng trong những ngành cấp dưỡng lò hơi, ống dẫn dầu dẫn khí cùng ga, hệ thống phòng cháy trị cháy các tòa nhà cao tầng. Đặc tính kỹ thuật củaống thép đúc chịu nhiệtđồng nhất về độ dày thành ống chịu được áp suất cao trong vượt trình vận động trao đổi nhiệt tiêu giảm phản ứng hóa học tạo oxit bề mặt sản phẩm nên rất khó mục nát như các loại ống hàn thông thường, chống làm mòn trong đk khí hậu sinh hoạt Việt Nam, cải thiện được tuổi lâu của sản phẩm, tạo giá trị gớm tế.Quy Cách
Thép Ống Tiêu chuẩn chỉnh SCH20, SCH40, SCH80
Quy cáchthép ống đúc DN6 phi 10 | ||||
Tên mặt hàng hóa | Đường kính OD | Độ dày | Tiêu chuẩn Độ dày | Trọng Lượng |
Thép ống đúc | (mm) | (mm) | ( SCH) | (Kg/m) |
DN6 | 10.3 | 1.24 | SCH10 | 0,28 |
DN6 | 10.3 | 1.45 | SCH30 | 0,32 |
DN6 | 10.3 | 1.73 | SCH40 | 0.37 |
DN6 | 10.3 | 1.73 | SCH.STD | 0.37 |
DN6 | 10.3 | 2.41 | SCH80 | 0.47 |
DN6 | 10.3 | 2.41 | SCH. XS | 0.47 |
Quy cáchthép ống đúc DN8 phi 14 | ||||
Tên hàng hóa | Đường kính OD | Độ dày | Tiêu chuẩn chỉnh Độ dày | Trọng Lượng |
Thép ống đúc | (mm) | (mm) | ( SCH) | (Kg/m) |
DN8 | 13.7 | 1.65 | SCH10 | 0,49 |
DN8 | 13.7 | 1.85 | SCH30 | 0,54 |
DN8 | 13.7 | 2.24 | SCH40 | 0.63 |
DN8 | 13.7 | 2.24 | SCH.STD | 0.63 |
DN8 | 13.7 | 3.02 | SCH80 | 0.80 |
DN8 | 13.7 | 3.02 | SCH. XS | 0.80 |
Quy cáchthép ống đúc DN10 phi 17 | ||||
Tên hàng hóa | Đường kính OD | Độ dày | Tiêu chuẩn chỉnh Độ dày | Trọng Lượng |
Thép ống đúc | (mm) | (mm) | ( SCH) | (Kg/m) |
DN10 | 17.1 | 1.65 | SCH10 | 0,63 |
DN10 | 17.1 | 1.85 | SCH30 | 0,7 |
DN10 | 17.1 | 2.31 | SCH40 | 0.84 |
DN10 | 17.1 | 2.31 | SCH.STD | 0.84 |
DN10 | 17.1 | 3.20 | SCH80 | 0.10 |
DN10 | 17.1 | 3.20 | SCH. XS | 0.10 |
Quy cáchthép ống đúc DN15phi 21 | ||||
Tên sản phẩm hóa | Đường kính OD | Độ dày | Tiêu chuẩn chỉnh Độ dày | Trọng Lượng |
Thép ống đúc | (mm) | (mm) | ( SCH) | (Kg/m) |
DN15 | 21.3 | 2.11 | SCH10 | 1.00 |
DN15 | 21.3 | 2.41 | SCH30 | 1.12 |
DN15 | 21.3 | 2.77 | SCH40 | 1.27 |
DN15 | 21.3 | 2.77 | SCH.STD | 1.27 |
DN15 | 21.3 | 3.73 | SCH80 | 1.62 |
DN15 | 21.3 | 3.73 | SCH. XS | 1.62 |
DN15 | 21.3 | 4.78 | 160 | 1.95 |
DN15 | 21.3 | 7.47 | SCH. XXS | 2.55 |
Quy cáchthép ống đúc DN20phi 27 | ||||
Tên hàng hóa | Đường kính OD | Độ dày | Tiêu chuẩn Độ dày | Trọng Lượng |
Thép ống đúc | (mm) | (mm) | ( SCH) | (Kg/m) |
DN 20 | 26,7 | 1,65 | SCH5 | 1,02 |
DN 20 | 26,7 | 2,1 | SCH10 | 1,27 |
DN 20 | 26,7 | 2,87 | SCH40 | 1,69 |
DN 20 | 26,7 | 3,91 | SCH80 | 2,2 |
DN 20 | 26,7 | 7,8 | XXS | 3,63 |
Quy cáchthép ống đúc DN25phi 34 | ||||
Tên sản phẩm hóa | Đường kính OD | Độ dày | Tiêu chuẩn Độ dày | Trọng Lượng |
Thép ống đúc | (mm) | (mm) | ( SCH) | (Kg/m) |
DN25 | 33,4 | 1,65 | SCH5 | 1,29 |
DN25 | 33,4 | 2,77 | SCH10 | 2,09 |
DN25 | 33,4 | 3,34 | SCH40 | 2,47 |
DN25 | 33,4 | 4,55 | SCH80 | 3,24 |
DN25 | 33,4 | 9,1 | XXS | 5,45 |
Quy cáchthép ống đúc DN32phi 42 | ||||
Tên mặt hàng hóa | Đường kính O.D | Độ dày | Tiêu chuẩn Độ dày | Trọng Lượng |
Thép ống đúc | (mm) | (mm) | ( SCH) | (Kg/m) |
DN32 | 42,2 | 1,65 | SCH5 | 1,65 |
DN32 | 42,2 | 2,77 | SCH10 | 2,69 |
DN32 | 42,2 | 2,97 | SCH30 | 2,87 |
DN32 | 42,2 | 3,56 | SCH40 | 3,39 |
DN32 | 42,2 | 4,8 | SCH80 | 4,42 |
DN32 | 42,2 | 9,7 | XXS | 7,77 |
Quy cáchthép ống đúc DN40phi 48.3 | ||||
Tên mặt hàng hóa | Đường kính O.D | Độ dày | Tiêu chuẩn Độ dày | Trọng Lượng |
Thép ống đúc | (mm) | (mm) | ( SCH) | (Kg/m) |
DN40 | 48,3 | 1,65 | SCH5 | 1,9 |
DN40 | 48,3 | 2,77 | SCH10 | 3,11 |
DN40 | 48,3 | 3,2 | SCH30 | 3,56 |
DN40 | 48,3 | 3,68 | SCH40 | 4,05 |
DN40 | 48,3 | 5,08 | SCH80 | 5,41 |
DN40 | 48,3 | 10,1 | XXS | 9,51 |
Quy cáchthép ống đúc DN50phi 60 | ||||
Tên hàng hóa | Đường kính OD | Độ dày | Tiêu chuẩn Độ dày | Trọng Lượng |
Thép ống đúc | (mm) | (mm) | ( SCH) | (Kg/m) |
DN50 | 60,3 | 1,65 | SCH5 | 2,39 |
DN50 | 60,3 | 2,77 | SCH10 | 3,93 |
DN50 | 60,3 | 3,18 | SCH30 | 4,48 |
DN50 | 60,3 | 3,91 | SCH40 | 5,43 |
DN50 | 60,3 | 5,54 | SCH80 | 7,48 |
DN50 | 60,3 | 6,35 | SCH120 | 8,44 |
DN50 | 60,3 | 11,07 | XXS | 13,43 |
Quy cáchthép ống đúc DN65phi 73 | ||||
Tên mặt hàng hóa | Đường kính OD | Độ dày | Tiêu chuẩn Độ dày | Trọng Lượng |
Thép ống đúc | (mm) | (mm) | ( SCH) | (Kg/m) |
DN65 | 73 | 2,1 | SCH5 | 3,67 |
DN65 | 73 | 3,05 | SCH10 | 5,26 |
DN65 | 73 | 4,78 | SCH30 | 8,04 |
DN65 | 73 | 5,16 | SCH40 | 8,63 |
DN65 | 73 | 7,01 | SCH80 | 11,4 |
DN65 | 73 | 7,6 | SCH120 | 12,25 |
DN65 | 73 | 14,02 | XXS | 20,38 |
Quy cáchthép ống đúc DN65phi 76 | ||||
Tên hàng hóa | Đường kính OD | Độ dày | Tiêu chuẩn Độ dày | Trọng Lượng |
Thép ống đúc | (mm) | (mm) | ( SCH) | (Kg/m) |
DN65 | 76 | 2,1 | SCH5 | 3,83 |
DN65 | 76 | 3,05 | SCH10 | 5,48 |
DN65 | 76 | 4,78 | SCH30 | 8,39 |
DN65 | 76 | 5,16 | SCH40 | 9,01 |
DN65 | 76 | 7,01 | SCH80 | 11,92 |
DN65 | 76 | 7,6 | SCH120 | 12,81 |
DN65 | 76 | 14,02 | XXS | 21,42 |
Quy cáchthép ống đúc DN80phi 90 | ||||
Tên mặt hàng hóa | Đường kính OD | Độ dày | Tiêu chuẩn Độ dày | Trọng Lượng |
Thép ống đúc | (mm) | (mm) | ( SCH) | (Kg/m) |
DN80 | 88,9 | 2,11 | SCH5 | 4,51 |
DN80 | 88,9 | 3,05 | SCH10 | 6,45 |
DN80 | 88,9 | 4,78 | SCH30 | 9,91 |
DN80 | 88,9 | 5,5 | SCH40 | 11,31 |
DN80 | 88,9 | 7,6 | SCH80 | 15,23 |
DN80 | 88,9 | 8,9 | SCH120 | 17,55 |
DN80 | 88,9 | 15,2 | XXS | 27,61 |
Quy cáchthép ống đúc DN90phi 101 | ||||
Tên sản phẩm hóa | Đường kính OD | Độ dày | Tiêu chuẩn chỉnh Độ dày | Trọng Lượng |
Thép ống đúc | (mm) | (mm) | ( SCH) | (Kg/m) |
DN90 | 101,6 | 2,11 | SCH5 | 5,17 |
DN90 | 101,6 | 3,05 | SCH10 | 7,41 |
DN90 | 101,6 | 4,78 | SCH30 | 11,41 |
DN90 | 101,6 | 5,74 | SCH40 | 13,56 |
DN90 | 101,6 | 8,1 | SCH80 | 18,67 |
DN90 | 101,6 | 16,2 | XXS | 34,1 |
Quy cáchthép ống đúc DN100phi 114 | ||||
Tên mặt hàng hóa | Đường kính OD | Độ dày | Tiêu chuẩn chỉnh Độ dày | Trọng Lượng |
Thép ống đúc | (mm) | (mm) | ( SCH) | (Kg/m) |
DN100 | 114,3 | 2,11 | SCH5 | 5,83 |
DN100 | 114,3 | 3,05 | SCH10 | 8,36 |
DN100 | 114,3 | 4,78 | SCH30 | 12,9 |
DN100 | 114,3 | 6,02 | SCH40 | 16,07 |
DN100 | 114,3 | 7,14 | SCH60 | 18,86 |
DN100 | 114,3 | 8,56 | SCH80 | 22,31 |
DN100 | 114,3 | 11,1 | SCH120 | 28,24 |
DN100 | 114,3 | 13,5 | SCH160 | 33,54 |
Quy cách thép ống đúc DN120 phi 127 | ||||
Tên hàng hóa | Đường kính OD | Độ dày | Tiêu chuẩn Độ dày | Trọng Lượng |
Thép ống đúc | (mm) | (mm) | ( SCH) | (Kg/m) |
DN120 | 127 | 6,3 | SCH40 | 18,74 |
DN120 | 127 | 9 | SCH80 | 26,18 |
Quy cáchthép ống đúc DN125phi 141 | ||||
Tên mặt hàng hóa | Đường kính OD | Độ dày | Tiêu chuẩn chỉnh Độ dày | Trọng Lượng |
Thép ống đúc | (mm) | (mm) | ( SCH) | (Kg/m) |
DN125 | 141,3 | 2,77 | SCH5 | 9,46 |
DN125 | 141,3 | 3,4 | SCH10 | 11,56 |
DN125 | 141,3 | 6,55 | SCH40 | 21,76 |
DN125 | 141,3 | 9,53 | SCH80 | 30,95 |
DN125 | 141,3 | 14,3 | SCH120 | 44,77 |
DN125 | 141,3 | 18,3 | SCH160 | 55,48 |
Quy cáchthép ống đúc DN150 phi 168 | ||||
Tên hàng hóa | Đường kính OD | Độ dày | Tiêu chuẩn chỉnh Độ dày | Trọng Lượng |
Thép ống đúc | (mm) | (mm) | ( SCH) | (Kg/m) |
DN150 | 168,3 | 2,78 | SCH5 | 11,34 |
DN150 | 168,3 | 3,4 | SCH10 | 13,82 |
DN150 | 168,3 | 4,78 | 19,27 | |
DN150 | 168,3 | 5,16 | 20,75 | |
DN150 | 168,3 | 6,35 | 25,35 | |
DN150 | 168,3 | 7,11 | SCH40 | 28,25 |
DN150 | 168,3 | 11 | SCH80 | 42,65 |
DN150 | 168,3 | 14,3 | SCH120 | 54,28 |
DN150 | 168,3 | 18,3 | SCH160 | 67,66 |
Quy cáchthép ống đúc DN200 phi 219 | ||||
Tên sản phẩm hóa | Đường kính OD | Độ dày | Tiêu chuẩn chỉnh Độ dày | Trọng Lượng |
Thép ống đúc | (mm) | (mm) | ( SCH) | (Kg/m) |
DN200 | 219,1 | 2,769 | SCH5 | 14,77 |
DN200 | 219,1 | 3,76 | SCH10 | 19,96 |
DN200 | 219,1 | 6,35 | SCH20 | 33,3 |
DN200 | 219,1 | 7,04 | SCH30 | 36,8 |
DN200 | 219,1 | 8,18 | SCH40 | 42,53 |
DN200 | 219,1 | 10,31 | SCH60 | 53,06 |
DN200 | 219,1 | 12,7 | SCH80 | 64,61 |
DN200 | 219,1 | 15,1 | SCH100 | 75,93 |
DN200 | 219,1 | 18,2 | SCH120 | 90,13 |
DN200 | 219,1 | 20,6 | SCH140 | 100,79 |
DN200 | 219,1 | 23 | SCH160 | 111,17 |
Quy cáchthép ống đúc DN250 phi 273 | ||||
Tên mặt hàng hóa | Đường kính OD | Độ dày | Tiêu chuẩn chỉnh Độ dày | Trọng Lượng |
Thép ống đúc | (mm) | (mm) | ( SCH) | (Kg/m) |
DN250 | 273,1 | 3,4 | SCH5 | 22,6 |
DN250 | 273,1 | 4,2 | SCH10 | 27,84 |
DN250 | 273,1 | 6,35 | SCH20 | 41,75 |
DN250 | 273,1 | 7,8 | SCH30 | 51,01 |
DN250 | 273,1 | 9,27 | SCH40 | 60,28 |
DN250 | 273,1 | 12,7 | SCH60 | 81,52 |
DN250 | 273,1 | 15,1 | SCH80 | 96,03 |
DN250 | 273,1 | 18,3 | SCH100 | 114,93 |
DN250 | 273,1 | 21,4 | SCH120 | 132,77 |
DN250 | 273,1 | 25,4 | SCH140 | 155,08 |
DN250 | 273,1 | 28,6 | SCH160 | 172,36 |
Quy cáchthép ống đúc DN300phi 323(325) | ||||
Tên mặt hàng hóa | Đường kính OD | Độ dày | Tiêu chuẩn Độ dày | Trọng Lượng |
Thép ống đúc | (mm) | (mm) | ( SCH) | (Kg/m) |
DN300 | 323,9 | 4,2 | SCH5 | 33,1 |
DN300 | 323,9 | 4,57 | SCH10 | 35,97 |
DN300 | 323,9 | 6,35 | SCH20 | 49,7 |
DN300 | 323,9 | 8,38 | SCH30 | 65,17 |
DN300 | 323,9 | 10,31 | SCH40 | 79,69 |
DN300 | 323,9 | 12,7 | SCH60 | 97,42 |
DN300 | 323,9 | 17,45 | SCH80 | 131,81 |
DN300 | 323,9 | 21,4 | SCH100 | 159,57 |
DN300 | 323,9 | 25,4 | SCH120 | 186,89 |
DN300 | 323,9 | 28,6 | SCH140 | 208,18 |
DN300 | 323,9 | 33,3 | SCH160 | 238,53 |
Quy cáchthép ống đúc DN350phi 355 | ||||
Tên sản phẩm hóa | Đường kính OD | Độ dày | Tiêu chuẩn Độ dày | Trọng Lượng |
Thép ống đúc | (mm) | (mm) | ( SCH) | (Kg/m) |
DN350 | 355,6 | 3,962 | SCH5s | 34,34 |
DN350 | 355,6 | 4,775 | SCH5 | 41,29 |
DN350 | 355,6 | 6,35 | SCH10 | 54,67 |
DN350 | 355,6 | 7,925 | SCH20 | 67,92 |
DN350 | 355,6 | 9,525 | SCH30 | 81,25 |
DN350 | 355,6 | 11,1 | SCH40 | 94,26 |
DN350 | 355,6 | 15,062 | SCH60 | 126,43 |
DN350 | 355,6 | 12,7 | SCH80S | 107,34 |
DN350 | 355,6 | 19,05 | SCH80 | 158,03 |
DN350 | 355,6 | 23,8 | SCH100 | 194,65 |
DN350 | 355,6 | 27,762 | SCH120 | 224,34 |
DN350 | 355,6 | 31,75 | SCH140 | 253,45 |
DN350 | 355,6 | 35,712 | SCH160 | 281,59 |
Quy cáchthép ống đúc DN400 phi 406 | ||||
Tên hàng hóa | Đường kính OD | Độ dày | Tiêu chuẩn Độ dày | Trọng Lượng |
Thép ống đúc | (mm) | (mm) | ( SCH) | (Kg/m) |
DN400 | 406,4 | 4,2 | ACH5 | 41,64 |
DN400 | 406,4 | 4,78 | SCH10S | 47,32 |
DN400 | 406,4 | 6,35 | SCH10 | 62,62 |
DN400 | 406,4 | 7,93 | SCH20 | 77,89 |
DN400 | 406,4 | 9,53 | SCH30 | 93,23 |
DN400 | 406,4 | 12,7 | SCH40 | 123,24 |
DN400 | 406,4 | 16,67 | SCH60 | 160,14 |
DN400 | 406,4 | 12,7 | SCH80S | 123,24 |
DN400 | 406,4 | 21,4 | SCH80 | 203,08 |
DN400 | 406,4 | 26,2 | SCH100 | 245,53 |
DN400 | 406,4 | 30,9 | SCH120 | 286 |
DN400 | 406,4 | 36,5 | SCH140 | 332,79 |
DN400 | 406,4 | 40,5 | SCH160 | 365,27 |
Quy cáchthép ống đúc DN450phi 457 | ||||
Tên mặt hàng hóa | Đường kính OD | Độ dày | Tiêu chuẩn Độ dày | Trọng Lượng |
Thép ống đúc | (mm) | (mm) | ( SCH) | (Kg/m) |
DN450 | 457,2 | 4,2 | SCH 5s | 46,9 |
DN450 | 457,2 | 4,2 | SCH 5 | 46,9 |
DN450 | 457,2 | 4,78 | SCH 10s | 53,31 |
DN450 | 457,2 | 6,35 | SCH 10 | 70,57 |
DN450 | 457,2 | 7,92 | SCH 20 | 87,71 |
DN450 | 457,2 | 11,1 | SCH 30 | 122,05 |
DN450 | 457,2 | 9,53 | SCH 40s | 105,16 |
DN450 | 457,2 | 14,3 | SCH 40 | 156,11 |
DN450 | 457,2 | 19,05 | SCH 60 | 205,74 |
DN450 | 457,2 | 12,7 | SCH 80s | 139,15 |
DN450 | 457,2 | 23,8 | SCH 80 | 254,25 |
DN450 | 457,2 | 29,4 | SCH 100 | 310,02 |
DN450 | 457,2 | 34,93 | SCH 120 | 363,57 |
DN450 | 457,2 | 39,7 | SCH 140 | 408,55 |
DN450 | 457,2 | 45,24 | SCH 160 | 459,39 |
Quy cáchthép ống đúc DN500 phi 508 | ||||
Tên mặt hàng hóa | Đường kính OD | Độ dày | Tiêu chuẩn Độ dày | Trọng Lượng |
Thép ống đúc | (mm) | (mm) | ( SCH) | (Kg/m) |
DN500 | 508 | 4,78 | SCH 5s | 59,29 |
DN500 | 508 | 4,78 | SCH 5 | 59,29 |
DN500 | 508 | 5,54 | SCH 10s | 68,61 |
DN500 | 508 | 6,35 | SCH 10 | 78,52 |
DN500 | 508 | 9,53 | SCH 20 | 117,09 |
DN500 | 508 | 12,7 | SCH 30 | 155,05 |
DN500 | 508 | 9,53 | SCH 40s | 117,09 |
DN500 | 508 | 15,1 | SCH 40 | 183,46 |
DN500 | 508 | 20,6 | SCH 60 | 247,49 |
DN500 | 508 | 12,7 | SCH 80s | 155,05 |
DN500 | 508 | 26,2 | SCH 80 | 311,15 |
DN500 | 508 | 32,5 | SCH 100 | 380,92 |
DN500 | 508 | 38,1 | SCH 120 | 441,3 |
DN500 | 508 | 44,45 | SCH 140 | 507,89 |
DN500 | 508 | 50 | SCH 160 | 564,46 |
Quy cáchthép ống đúc DN600phi 610 | ||||
Tên sản phẩm hóa | Đường kính OD | Độ dày | Tiêu chuẩn chỉnh Độ dày | Trọng Lượng |
Thép ống đúc | (mm) | (mm) | ( SCH) | (Kg/m) |
DN600 | 610 | 5,54 | SCH 5s | 82,54 |
DN600 | 610 | 5,54 | SCH 5 | 82,54 |
DN600 | 610 | 6,35 | SCH 10s | 94,48 |
DN600 | 610 | 6,35 | SCH 10 | 94,48 |
DN600 | 610 | 9,53 | SCH 20 | 141,05 |
DN600 | 610 | 14,3 | SCH 30 | 209,97 |
DN600 | 610 | 9,53 | SCH 40s | 141,05 |
DN600 | 610 | 17,45 | SCH 40 | 254,87 |
DN600 | 610 | 24,6 | SCH 60 | 354,97 |
DN600 | 610 | 12,7 | SCH 80s | 186,98 |
DN600 | 610 | 30,9 | SCH 80 | 441,07 |
DN600 | 610 | 38,9 | SCH 100 | 547,6 |
DN600 | 610 | 46 | SCH 120 | 639,49 |
DN600 | 610 | 52,4 | SCH 140 | 720,2 |
DN600 | 610 | 59,5 | SCH 160 | 807,37 |