Bảng Báo Giá Thép Tròn Đặc C45, Thép Tròn Đặc S45C/C45 Phi 18 (D18) Ở Hà Nội

-

*

THÉP ĐẶC TRÒN S45C:là các loại thép hợp kim có hàm lượng cacbon (khoảng 0,42-0,48%), có tác dụng chống bào mòn tốt, chịu được download trọng cao , chịu được va đập dũng mạnh , bao gồm tính bầy hồi giỏi ….

Bạn đang xem: Thép tròn đặc c45

Thép quánh tròn S45C: Được sử dụng để gia công cụ thể máy móc ( đinh ốc , bù lông, bánh rang , trục cồn cơ,…), sản xuất khuôn mẫu, ...tiết kiệm công nhân thể .

Xuất xứ: Mỹ, Châu Âu ,Nga, Nhật bản , nước hàn , Trung Quốc……..

Xem thêm: Sơn Giả Xi Măng - Sơn Giả Bê Tông »» Báo Giá & Thi Công 0972

Lưu ý:Các sản phẩm trên rất có thể cắt theo qui cách.

QUY CÁCH THAM KHẢO:

THÉP TRÒN ĐẶC S45C
STTTÊN SẢN PHẨMKHỐI LƯỢNG (KG/MÉT)MÃ SẢN PHẨMSTTTÊN SẢN PHẨMKHỐI LƯỢNG (KG/MÉT)
1Thép tròn đặc S45C Ø60.22Thép tròn đặc46Thép tròn quánh S45C Ø155148.12
2Thép tròn đặc S45C Ø80.39Thép tròn đặc47Thép tròn đặc S45C Ø160157.83
3Thép tròn sệt S45C Ø100.62Thép tròn đặc48Thép tròn sệt S45C Ø170178.18
4Thép tròn đặc S45C Ø120.89Thép tròn đặc49Thép tròn quánh S45C Ø180199.76
5Thép tròn quánh S45C Ø141.21Thép tròn đặc50Thép tròn sệt S45C Ø190222.57
6Thép tròn đặc S45C Ø161.58Thép tròn đặc51Thép tròn quánh S45C Ø200246.62
7Thép tròn quánh S45C Ø182.00Thép tròn đặc52Thép tròn sệt S45C Ø210271.89
8Thép tròn đặc S45C Ø202.47Thép tròn đặc53Thép tròn đặc S45C Ø220298.40
9Thép tròn sệt S45C Ø222.98Thép tròn đặc54Thép tròn sệt S45CØ230326.15
10Thép tròn quánh S45C Ø243.55Thép tròn đặc55Thép tròn sệt S45C Ø240355.13
11Thép tròn sệt S45C Ø253.85Thép tròn đặc56Thép tròn sệt S45C Ø250385.34
12Thép tròn quánh S45C Ø264.17Thép tròn đặc57Thép tròn quánh S45C Ø260416.78
13Thép tròn quánh S45C Ø284.83Thép tròn đặc58Thép tròn sệt S45C Ø270449.46
14Thép tròn đặc S45C Ø305.55Thép tròn đặc59Thép tròn đặc S45C Ø280483.37
15Thép tròn đặc S45C Ø326.31Thép tròn đặc60Thép tròn quánh S45C Ø290518.51
16Thép tròn sệt S45C Ø347.13Thép tròn đặc61Thép tròn sệt S45C Ø300554.89
17Thép tròn sệt S45C Ø357.55Thép tròn đặc62Thép tròn quánh S45C Ø310592.49
18Thép tròn sệt S45C Ø367.99Thép tròn đặc63Thép tròn quánh S45C Ø320631.34
19Thép tròn đặc S45C Ø388.90Thép tròn đặc64Thép tròn quánh S45C Ø330671.41
20Thép tròn quánh S45C Ø409.86Thép tròn đặc65Thép tròn sệt S45C Ø340712.72
21Thép tròn sệt S45C Ø4210.88Thép tròn đặc66Thép tròn quánh S45C Ø350755.26
22Thép tròn quánh S45C Ø4411.94Thép tròn đặc67Thép tròn sệt S45C Ø360799.03
23Thép tròn đặc S45C Ø4512.48Thép tròn đặc68Thép tròn quánh S45C Ø370844.04
24Thép tròn đặc S45C Ø4613.05Thép tròn đặc69Thép tròn sệt S45C Ø380890.28
25Thép tròn quánh S45C Ø4814.21Thép tròn đặc70Thép tròn quánh S45C Ø390937.76
26Thép tròn sệt S45C Ø5015.41Thép tròn đặc71Thép tròn sệt S45C Ø400986.46
27Thép tròn đặc S45C Ø5216.67Thép tròn đặc72Thép tròn quánh S45C Ø4101,036.40
28Thép tròn quánh S45C Ø5518.65Thép tròn đặc73Thép tròn đặc S45CØ4201,087.57
29Thép tròn đặc S45C Ø6022.20Thép tròn đặc74Thép tròn quánh S45C Ø4301,139.98
30Thép tròn quánh S45C Ø6526.05Thép tròn đặc75Thép tròn đặc S45C Ø4501,248.49
31Thép tròn sệt S45C Ø7030.21Thép tròn đặc76Thép tròn đặc S45CØ4551,276.39
32Thép tròn quánh S45C Ø7534.68Thép tròn đặc77Thép tròn đặc S45C Ø4801,420.51
33Thép tròn quánh S45C Ø8039.46Thép tròn đặc78Thép tròn đặc S45C Ø5001,541.35
34Thép tròn sệt S45C Ø8544.54Thép tròn đặc79Thép tròn sệt S45C Ø5201,667.12
35Thép tròn quánh S45C Ø9049.94Thép tròn đặc80Thép tròn đặc S45C Ø5501,865.03
36Thép tròn quánh S45C Ø9555.64Thép tròn đặc81Thép tròn đặc S45CØ5802,074.04
37Thép tròn đặc S45C Ø10061.65Thép tròn đặc82Thép tròn sệt S45C Ø6002,219.54
38Thép tròn đặc S45C Ø11074.60Thép tròn đặc83Thép tròn đặc S45CØ6352,486.04
39Thép tròn quánh S45C Ø12088.78Thép tròn đặc84Thép tròn đặc S45CØ6452,564.96
40Thép tròn đặc S45C Ø12596.33Thép tròn đặc85Thép tròn đặc S45C Ø6802,850.88
41Thép tròn đặc S45C Ø130104.20Thép tròn đặc86Thép tròn sệt S45C Ø7003,021.04
42Thép tròn đặc S45C Ø135112.36Thép tròn đặc87Thép tròn sệt S45C Ø7503,468.03
43Thép tròn sệt S45C Ø140120.84Thép tròn đặc88Thép tròn quánh S45C Ø8003,945.85
44Thép tròn sệt S45C Ø145129.63Thép tròn đặc89Thép tròn đặc S45C Ø9004,993.97
45Thép tròn đặc S45C Ø150138.72Thép tròn đặc90Thép tròn quánh S45C Ø10006,165.39

MỌI THÔNG TINCHI TIẾT VUI LÒNG LIÊN HỆ

Thép tròn sệt c45 là gì ?

Thép tròn đặc c45 hay có cách gọi khác là thép quánh tròn s45c có nhiều tên gọi khác biệt như thép tròn c45,thép láp tròn c45,thép thanh tròn c45,sắt láp tròn c45,sắt quánh tròn c45,sắt tròn quánh c45 sản xuất theo tiêu chuẩn chỉnh JIS G4051 của Nhật Bản.Thép tròn quánh c45 gồm độ bền ,dẻo dai,chịu va đập mạnh,có tài năng chịu lực tốt, có tính bầy hồi cao,có khả năng chịu oxi hóa cao và khả năng chống làm mòn tốt. Thép tròn đặc c45 được sử dụng chủ yếu để cấp dưỡng các thành phần chuyển cồn cường độ cao như máy nén khí, piston, bơm cánh quạt, trục,sâu,bánh răng và các phần tử cần có bề mặt chống mòn,như trục khuỷu,trục chính,trống,công cụ… Thép quánh tròn c45 bao gồm sự cân đối giữa độ mềm,độ bền và tất cả khả chống ăn mòn tốt,không gần như thế nó còn chịu được thiết lập trọng cao,có tính lũ hồi tốt,chịu được phần lớn va đập bạo phổi và ứng lực tàn tích nhỏ.

*
*
*
*
*
*
*
*
*
Thép sệt tròn c45 cắt khúc và khoan lỗ